Có 4 kết quả:

帐棚 zhàng peng ㄓㄤˋ 帐篷 zhàng peng ㄓㄤˋ 帳棚 zhàng peng ㄓㄤˋ 帳篷 zhàng peng ㄓㄤˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 帳篷|帐篷[zhang4 peng5]

Từ điển Trung-Anh

(1) tent
(2) CL:頂|顶[ding3],座[zuo4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 帳篷|帐篷[zhang4 peng5]

Từ điển Trung-Anh

(1) tent
(2) CL:頂|顶[ding3],座[zuo4]